nhật xạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhật xạ+
- Solar radiation
- Phép đo nhật xạ
Actinometry
- Phép đo nhật xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật xạ"
- Những từ có chứa "nhật xạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 487